Bước tới nội dung

thi tuyển

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˧ twiə̰n˧˩˧tʰi˧˥ twiəŋ˧˩˨tʰi˧˧ twiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˥ twiən˧˩tʰi˧˥˧ twiə̰ʔn˧˩

Danh từ

[sửa]

thi tuyển

  1. Thi để tuyển chọn.
    tổ chức thi tuyển vào đại học
    đổi mới hình thức thi tuyển

Tham khảo

[sửa]
  • Thi tuyển, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam