Bước tới nội dung

exteroceptive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛk.stə.roʊ.ˈsɛp.tɪv/

Tính từ

[sửa]

exteroceptive /ˌɛk.stə.roʊ.ˈsɛp.tɪv/

  1. Kích thích từ bên ngoài.

Tham khảo

[sửa]