exteroceptive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛk.stə.roʊ.ˈsɛp.tɪv/
Tính từ
[sửa]exteroceptive /ˌɛk.stə.roʊ.ˈsɛp.tɪv/
Tham khảo
[sửa]- "exteroceptive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
exteroceptive /ˌɛk.stə.roʊ.ˈsɛp.tɪv/