extincteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.stɛ̃k.tœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | extincteur /ɛk.stɛ̃k.tœʁ/ |
extincteurs /ɛk.stɛ̃k.tœʁ/ |
Giống cái | extincteur /ɛk.stɛ̃k.tœʁ/ |
extincteurs /ɛk.stɛ̃k.tœʁ/ |
extincteur /ɛk.stɛ̃k.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
extincteur /ɛk.stɛ̃k.tœʁ/ |
extincteurs /ɛk.stɛ̃k.tœʁ/ |
extincteur gđ /ɛk.stɛ̃k.tœʁ/
- Bình dập lửa, bình chữa cháy.
- Extincteur à eau pulvérisée — bình chữa cháy dùng nước phun
- Extincteur à mousse — bình chữa cháy dùng bọt
- Extincteur à poudre — bình chữa cháy dùng bột
Tham khảo[sửa]
- "extincteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)