Bước tới nội dung

extincteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.stɛ̃k.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực extincteur
/ɛk.stɛ̃k.tœʁ/
extincteurs
/ɛk.stɛ̃k.tœʁ/
Giống cái extincteur
/ɛk.stɛ̃k.tœʁ/
extincteurs
/ɛk.stɛ̃k.tœʁ/

extincteur /ɛk.stɛ̃k.tœʁ/

  1. (Để) Dập lửa, (để) chữa cháy.
    Grenade extinctrice — lựu đạn dập lửa

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
extincteur
/ɛk.stɛ̃k.tœʁ/
extincteurs
/ɛk.stɛ̃k.tœʁ/

extincteur /ɛk.stɛ̃k.tœʁ/

  1. Bình dập lửa, bình chữa cháy.
    Extincteur à eau pulvérisée — bình chữa cháy dùng nước phun
    Extincteur à mousse — bình chữa cháy dùng bọt
    Extincteur à poudre — bình chữa cháy dùng bột

Tham khảo

[sửa]