Bước tới nội dung

extorsion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.stɔʁ.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
extorsion
/ɛk.stɔʁ.sjɔ̃/
extorsions
/ɛk.stɔʁ.sjɔ̃/

extorsion gc /ɛk.stɔʁ.sjɔ̃/

  1. Sự cưỡng đoạt, sự cưỡng ép.

Tham khảo

[sửa]