extramural
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈmjʊr.əl/
Tính từ
[sửa]extramural /.ˈmjʊr.əl/
- Ở ngoài thành, ở ngoài giới hạn (một thành phố... ).
- Ngoài trường đại học.
- extramural classes (courses) — lớp bổ túc ngoài trường đại học (cho các học viên không phải là học sinh đại học)
Tham khảo
[sửa]- "extramural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)