extramural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈmjʊr.əl/

Tính từ[sửa]

extramural /.ˈmjʊr.əl/

  1. ngoài thành, ở ngoài giới hạn (một thành phố... ).
  2. Ngoài trường đại học.
    extramural classes (courses) — lớp bổ túc ngoài trường đại học (cho các học viên không phải là học sinh đại học)

Tham khảo[sửa]