extrasystole
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈsɪs.tə.ˌli/
Danh từ
[sửa]extrasystole /.ˈsɪs.tə.ˌli/
- (Y học) Ngoại tâm thu.
Tham khảo
[sửa]- "extrasystole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
extrasystole /.ˈsɪs.tə.ˌli/