Bước tới nội dung

extrauterine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛk.strə.ˈjuː.tə.rən/

Tính từ

[sửa]

extrauterine /ˌɛk.strə.ˈjuː.tə.rən/

  1. Ngoài dạ con, ngoài tử cung.

Tham khảo

[sửa]