extravasate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈstræ.və.ˌseɪt/
Ngoại động từ
[sửa]extravasate ngoại động từ /ɪk.ˈstræ.və.ˌseɪt/
Nội động từ
[sửa]extravasate nội động từ /ɪk.ˈstræ.və.ˌseɪt/
Tham khảo
[sửa]- "extravasate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)