exutoire
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
exutoire /ɛɡ.zy.twaʁ/ |
exutoires /ɛɡ.zy.twaʁ/ |
exutoire gđ /ɛɡ.zy.twaʁ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)