Bước tới nội dung

exutoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zy.twaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
exutoire
/ɛɡ.zy.twaʁ/
exutoires
/ɛɡ.zy.twaʁ/

exutoire /ɛɡ.zy.twaʁ/

  1. (Y học) Loét (nhân) tọa.
  2. (Nghĩa bóng) Lối thoát.

Tham khảo

[sửa]