eye-catching

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.ˈkæt.ʃiɳ/

Tính từ[sửa]

eye-catching /ˈɑɪ.ˈkæt.ʃiɳ/

  1. Dễ gây chú ý.

Tham khảo[sửa]