Bước tới nội dung

eye-shade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪ.ˈʃeɪd/

Danh từ

[sửa]

eye-shade /ˈɑɪ.ˈʃeɪd/

  1. Cái che mắt (cho đỡ chói).
  2. Cái chụp đèn.

Tham khảo

[sửa]