Bước tới nội dung

eyelet-construction mica capacitor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / kə.ˈpæ.sə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

eyelet-construction mica capacitor / kə.ˈpæ.sə.tɜː/

  1. (Tech) Bộ điện dung mica dạng mắt cáo.

Tham khảo

[sửa]