Bước tới nội dung

fâcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

fâcher ngoại động từ /fa.ʃe/

  1. Làm tức giận.
    Il n'a pas l’intention de la fâcher — nó không có ý làm cho chị ấy tức giận
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm buồn phiền.
    Sa mort me fâche — anh ta mất đi làm tôi buồn phiền
    Soit dit sans vous fâcher — nói ra xin đừng mất lòng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]