fårerull
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fårerull | fårerullen |
Số nhiều | fåreruller | fårerullene |
Danh từ
[sửa]fårerull gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fårerull", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)