féculence
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
féculence gc
- Trạng thái có bột.
- Féculence des haricots — trạng thái có bột của đỗ
- Trạng thái lắng cặn (của chất nước).
Tham khảo[sửa]
- "féculence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
féculence gc