fédération
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fe.de.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fédération /fe.de.ʁa.sjɔ̃/ |
fédérations /fe.de.ʁa.sjɔ̃/ |
fédération gc /fe.de.ʁa.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "fédération", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)