Bước tới nội dung

fédération

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fe.de.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fédération
/fe.de.ʁa.sjɔ̃/
fédérations
/fe.de.ʁa.sjɔ̃/

fédération gc /fe.de.ʁa.sjɔ̃/

  1. Liên bang.
  2. Liên minh, liên đoàn, liên hiệp.
    Fédération de football — liên đoàn bóng đá

Tham khảo

[sửa]