Bước tới nội dung

féra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
féra
/fe.ʁa/
féras
/fe.ʁa/

féra gc /fe.ʁa/

  1. (Động vật học) hồi trắng hồ Lê-man (Thụy Sĩ).

Tham khảo

[sửa]