Bước tới nội dung

féru

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực féru
/fe.ʁy/
férus
/fe.ʁy/
Giống cái férue
/fe.ʁy/
férues
/fe.ʁy/

féru /fe.ʁy/

  1. Say đắm, say mê.
    Être féru d’une femme — say đắm một phụ nữ
    Féru de grammaire — say mê ngữ pháp
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mắc, bị.
    Féru de folie — mắc chứng điên

Tham khảo

[sửa]