førskolebarn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | førskolebarn | førskolebarnet |
Số nhiều | førskolebarn | førskolebarna |
førskolebarn gđ
- Học sinh mẫu giáo.
- førskolebarna laget julepynt.
- Trẻ em ở lứa tuổi học lớp mẫu giáo.
- Det trengs et tilbud for førskolebarn.
Tham khảo
[sửa]- "førskolebarn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)