fa
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /fɑ/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - Vần: -ɑː
Danh từ
[sửa]fa (số nhiều fas)
Tham khảo
[sửa]- "fa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hungary
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]fa (đếm được và không đếm được, số nhiều fák)
Biến cách
[sửa]số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | fa | fák |
acc. | fát | fákat |
dat. | fának | fáknak |
ins. | fával | fákkal |
cfi. | fáért | fákért |
tra. | fává | fákká |
ter. | fáig | fákig |
esf. | faként | fákként |
esm. | — | — |
ine. | fában | fákban |
spe. | fán | fákon |
ade. | fánál | fáknál |
ill. | fába | fákba |
sbl | fára | fákra |
all. | fához | fákhoz |
ela. | fából | fákból |
del. | fáról | fákról |
abl. | fától | fáktól |
sở hữu - số ít không có tính thuộc ngữ |
fáé | fáké |
sở hữu - số nhiều không có tính thuộc ngữ |
fáéi | fákéi |
Thể loại:
- Từ tiếng Anh có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɑː
- Vần tiếng Anh/ɑː/1 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Âm nhạc/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Hungary có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hungary có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Hungary/fɒ
- Vần tiếng Hungary/fɒ/1 âm tiết
- Danh từ đếm được và không đếm được tiếng Hungary
- Mục từ tiếng Hungary
- Danh từ tiếng Hungary