Bước tới nội dung

face-ache

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfeɪs.ˈeɪk/

Danh từ

[sửa]

face-ache /ˈfeɪs.ˈeɪk/

  1. Đau dây thần kinh đầu.

Tham khảo

[sửa]