Bước tới nội dung

face-lift

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfeɪs.ˌlɪft/

Ngoại động từ

[sửa]

face-lift ngoại động từ /ˈfeɪs.ˌlɪft/

  1. Sửa mặt (ai) cho đẹp.

Tham khảo

[sửa]