Bước tới nội dung

face-painting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfeɪs.ˈpeɪn.tiɳ/

Danh từ

[sửa]

face-painting /ˈfeɪs.ˈpeɪn.tiɳ/

  1. Thuật hoá trang.

Tham khảo

[sửa]