facetious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fə.ˈsi.ʃəs/

Tính từ[sửa]

facetious /fə.ˈsi.ʃəs/

  1. Hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn.

Tham khảo[sửa]