faciliter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fa.si.li.te/
Ngoại động từ
[sửa]faciliter ngoại động từ /fa.si.li.te/
- Làm cho dễ dàng, tạo điều kiện dễ dàng cho.
- Faciliter une entrevue — tạo điều kiện dễ dàng cho một cuộc hội kiến
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "faciliter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)