compliquer
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.pli.ke/
Ngoại động từ
compliquer ngoại động từ /kɔ̃.pli.ke/
- Làm thành rắc rối, phức tạp hóa.
- Compliquer une affaire — làm cho một việc thành rắc rối
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “compliquer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)