Bước tới nội dung

fail-year

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfeɪɫ.ˈjɪr/

Danh từ

[sửa]

fail-year /ˈfeɪɫ.ˈjɪr/

  1. Năm mất mùa.

Tham khảo

[sửa]