Bước tới nội dung

failure detection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / dɪ.ˈtɛk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

failure detection / dɪ.ˈtɛk.ʃən/

  1. (Tech) Phát hiện hư hỏng.

Tham khảo

[sửa]