Bước tới nội dung

failure prediction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / prɪ.ˈdɪk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

failure prediction / prɪ.ˈdɪk.ʃən/

  1. (Tech) Sự dự đoán hư hỏng.

Tham khảo

[sửa]