Bước tới nội dung

fair-play

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɛʁ.plɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fair-play
/fɛʁ.plɛ/
fair-play
/fɛʁ.plɛ/

fair-play /fɛʁ.plɛ/

  1. (Thể dục thể thao) Lối chơi ngay thẳng.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fair-play
/fɛʁ.plɛ/
fair-play
/fɛʁ.plɛ/
Giống cái fair-play
/fɛʁ.plɛ/
fair-play
/fɛʁ.plɛ/

fair-play /fɛʁ.plɛ/

  1. (Thể dục thể thao) Chơi ngay thẳng.
    Un adversaire très fair-play — một đối thủ chơi rất ngay thẳng

Tham khảo

[sửa]