Bước tới nội dung

falangist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fə.ˈlæn.dʒɪst/

Danh từ

[sửa]

falangist /fə.ˈlæn.dʒɪst/

  1. Đảng viên đảng Pha-lăng (một đảng phát xít ở Tây-ban-nha).

Tham khảo

[sửa]