familiær
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | familiær |
gt | familiært | |
Số nhiều | familiære | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
familiær
- Thuộc về gia đình.
- Han kunne ikke komme på jobben av familiære grunner.
- Thân mật, không khách sáo.
- Jeg synes han er blitt litt for familiær.
Tham khảo
[sửa]- "familiær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)