Bước tới nội dung

familiær

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc familiær
gt familiært
Số nhiều familiære
Cấp so sánh
cao

familiær

  1. Thuộc về gia đình.
    Han kunne ikke komme på jobben av familiære grunner.
  2. Thân mật, không khách sáo.
    Jeg synes han er blitt litt for familiær.

Tham khảo

[sửa]