fan-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfæn.ˈɑʊt/

Danh từ[sửa]

fan-out /ˈfæn.ˈɑʊt/

  1. (Tech) (lượng) phân nhánh ra.

Tham khảo[sửa]