Bước tới nội dung

fanfaronade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfæn.ˌfæ.rə.ˈneɪd/

Danh từ

[sửa]

fanfaronade /ˌfæn.ˌfæ.rə.ˈneɪd/

  1. sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách.
  2. Kèn lệnh ((cũng) fanfare).

Tham khảo

[sửa]