Bước tới nội dung

fant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

fant

Phương ngữ khác

Danh từ

  Xác định Bất định
Số ít fant fanten
Số nhiều fanter fantene

fant

  1. Người sống lêu lỗng, lang thang.
    Han ser ut som en fant.
    raka fant — Không một xu dính túi.

Tham khảo