fant
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
fant
Phương ngữ khác
Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | fant | fanten |
| Số nhiều | fanter | fantene |
fant gđ
- Người sống lêu lỗng, lang thang.
- Han ser ut som en fant.
- raka fant — Không một xu dính túi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)