Bước tới nội dung

fantasque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɑ̃.task/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fantasque
/fɑ̃.task/
fantasques
/fɑ̃.task/
Giống cái fantasque
/fɑ̃.task/
fantasques
/fɑ̃.task/

fantasque /fɑ̃.task/

  1. Ngông cuồng, đồng bóng.
    Humeur fantasque — tính đồng bóng
  2. (Văn học) Kỳ dị, kỳ khôi.
    Costume fantasque — y phục kỳ khôi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]