raisonnable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɛ.zɔ.nabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | raisonnable /ʁɛ.zɔ.nabl/ |
raisonnables /ʁɛ.zɔ.nabl/ |
Giống cái | raisonnable /ʁɛ.zɔ.nabl/ |
raisonnables /ʁɛ.zɔ.nabl/ |
raisonnable /ʁɛ.zɔ.nabl/
- L’homme, animal raisonnable — con người, một động vật có lý tính
- Un enfant raisonnable — đứa trẻ biết theo lẽ phải
- Soyez raisonnable — anh nên biết điều
- Prix raisonnable — giá phải chăng
Trái nghĩa
[sửa]- Déraisonnable, extravagant, fou, insensé
- passionné, léger
- Aberrant, absurde, illégitime, injuste
- excessif, exorbitant
Tham khảo
[sửa]- "raisonnable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)