Bước tới nội dung

faquin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.kɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
faquin
/fa.kɛ̃/
faquins
/fa.kɛ̃/

faquin /fa.kɛ̃/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Kẻ đê hèn.

Tham khảo

[sửa]