far-flung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈfləŋ/

Tính từ[sửa]

far-flung /.ˈfləŋ/

  1. Xa, rộng, trải rộng bao la.

Tham khảo[sửa]