Bước tới nội dung

farm-village

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑːrm.ˈvɪ.lɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

farm-village /ˈfɑːrm.ˈvɪ.lɪdʒ/

  1. Làng nông nghiệp.

Tham khảo

[sửa]