farriery
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]farriery (đếm được và không đếm được, số nhiều farrieries)
Tham khảo
[sửa]- "farriery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
farriery (đếm được và không đếm được, số nhiều farrieries)