Bước tới nội dung

fasciated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfæ.ʃi.ˌeɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

fasciated /ˈfæ.ʃi.ˌeɪ.təd/

  1. (Thực vật học) Tụ hợp.
  2. (Động vật học) vằn, sọc.

Tham khảo

[sửa]