Bước tới nội dung

fasciculate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

fasciculate /.lət/

  1. (Thực vật học) Tụ lại thành , tụ lại thành chùm.

Tham khảo

[sửa]