Bước tới nội dung

fascinating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfæ.sə.ˌneɪ.tiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

fascinating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "fascinate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

fascinating /ˈfæ.sə.ˌneɪ.tiɳ/

  1. Làm , làm say mê, quyến rũ.

Tham khảo

[sửa]