Bước tới nội dung

fascinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfæ.sə.ˌneɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

fascinate ngoại động từ /ˈfæ.sə.ˌneɪt/

  1. Thôi miên, làm .
  2. Mê hoặc, quyến rũ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]