fathomlessness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfæ.ðəm.ləs.nəs/

Danh từ[sửa]

fathomlessness /ˈfæ.ðəm.ləs.nəs/

  1. Tính không thể được; tính không thể hiểu được.

Tham khảo[sửa]