Bước tới nội dung

fatuité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.tɥi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fatuité
/fa.tɥi.te/
fatuité
/fa.tɥi.te/

fatuité gc /fa.tɥi.te/

  1. Tính tự phụ, tính hợm mình.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]