modestie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɔ.dɛs.ti/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
modestie
/mɔ.dɛs.ti/
modesties
/mɔ.dɛs.ti/

modestie gc /mɔ.dɛs.ti/

  1. Tính khiêm tốn.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính giản dị.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính đúng mức.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]