faubourg
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /foʊ.ˈbʊr/
Danh từ[sửa]
faubourg /foʊ.ˈbʊr/
- Ngoại ô (nhất là của thành phố Pa-ri).
Tham khảo[sửa]
- "faubourg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔ.buʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
faubourg /fɔ.buʁ/ |
faubourgs /fɔ.buʁ/ |
faubourg gđ /fɔ.buʁ/
- Ngoại ô, ngoại thành.
- Les faubourgs — dân lao động ngoại ô
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "faubourg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)