Bước tới nội dung

faubourien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.bu.ʁjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực faubourien
/fɔ.bu.ʁjɛ̃/
faubouriens
/fɔ.bu.ʁjɛ̃/
Giống cái faubourienne
/fɔ.bu.ʁjɛn/
faubouriennes
/fɔ.bu.ʁjɛn/

faubourien /fɔ.bu.ʁjɛ̃/

  1. Xem faubourg
    Accent faubourien — giọng ngoại ô (Pa-ri)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
faubourien
/fɔ.bu.ʁjɛ̃/
faubouriens
/fɔ.bu.ʁjɛ̃/

faubourien /fɔ.bu.ʁjɛ̃/

  1. Dân ngoại ô, dân ngoại thành.

Tham khảo

[sửa]